systems
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'system': Một tập hợp các thứ hoạt động cùng nhau như các bộ phận của một cơ chế hoặc một mạng lưới kết nối; một tổng thể phức tạp.
Definition (English Meaning)
Plural form of system: A set of things working together as parts of a mechanism or an interconnecting network; a complex whole.
Ví dụ Thực tế với 'Systems'
-
"Our bodies are complex systems."
"Cơ thể chúng ta là những hệ thống phức tạp."
-
"These systems are designed to improve efficiency."
"Những hệ thống này được thiết kế để cải thiện hiệu quả."
-
"The body's immune system protects it from disease."
"Hệ miễn dịch của cơ thể bảo vệ nó khỏi bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systems'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systems'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một nhóm các bộ phận hoặc yếu tố có liên quan và tương tác với nhau để tạo thành một tổng thể chức năng. Thường dùng để mô tả các tổ chức lớn, cơ chế phức tạp, hoặc các quy trình hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'within the systems' (trong các hệ thống), chỉ vị trí hoặc phạm vi hoạt động. 'systems of governance' (các hệ thống quản trị), chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. 'systems for improving efficiency' (các hệ thống để cải thiện hiệu quả), chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company uses complex systems to manage its data effectively.
|
Công ty của chúng tôi sử dụng các hệ thống phức tạp để quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
These outdated systems do not meet our current needs.
|
Những hệ thống lỗi thời này không đáp ứng được nhu cầu hiện tại của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Which of these systems is the most suitable for our project?
|
Hệ thống nào trong số này phù hợp nhất cho dự án của chúng ta? |