(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ militant opposition
C1

militant opposition

Tính từ (cho militant), Danh từ (cho opposition)

Nghĩa tiếng Việt

phản đối quyết liệt phe đối lập hiếu chiến phản kháng vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militant opposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản đối quyết liệt, hiếu chiến, thường sử dụng bạo lực hoặc các biện pháp mạnh mẽ để chống lại một mục tiêu chính trị hoặc xã hội nào đó, hoặc những người ủng hộ nó. Phe đối lập là một nhóm người hoặc một tổ chức tích cực chống lại một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Active, aggressive, and often violent resistance or antagonism toward a political or social cause, or its supporters. The opposition is a group of people or an organization that is actively working against something.

Ví dụ Thực tế với 'Militant opposition'

  • "The government faced militant opposition from trade unions."

    "Chính phủ đối mặt với sự phản đối quyết liệt từ các công đoàn."

  • "The militant opposition group claimed responsibility for the bombing."

    "Nhóm đối lập hiếu chiến đã tuyên bố chịu trách nhiệm cho vụ đánh bom."

  • "The party is facing militant opposition to its proposed reforms."

    "Đảng này đang đối mặt với sự phản đối quyết liệt đối với những cải cách được đề xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Militant opposition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radical opposition(phản đối cực đoan)
aggressive resistance(kháng cự quyết liệt)
violent resistance(kháng cự bạo lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive resistance(kháng cự thụ động)
moderate opposition(phản đối ôn hòa)
weak opposition(phản đối yếu ớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Militant opposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự phản kháng mạnh mẽ và kiên quyết, vượt ra ngoài những biện pháp phản đối ôn hòa, hợp pháp. Nó mang hàm ý về sự sẵn sàng sử dụng các biện pháp mạnh, thậm chí bạo lực, để đạt được mục tiêu. Cần phân biệt với 'strong opposition' (phản đối mạnh mẽ) là một cách phản đối quyết liệt nhưng không nhất thiết sử dụng các biện pháp bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

* 'Opposition to': Thể hiện sự phản đối một điều gì đó (ví dụ: 'militant opposition to the government' - phản đối quyết liệt chính phủ).
* 'Opposition against': Tương tự như 'opposition to', nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Militant opposition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)