observed environment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observed environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường đang được nghiên cứu hoặc theo dõi cụ thể thông qua quan sát.
Definition (English Meaning)
The environment that is being specifically studied or monitored through observation.
Ví dụ Thực tế với 'Observed environment'
-
"The researchers carefully documented the behavior of the animals in their observed environment."
"Các nhà nghiên cứu cẩn thận ghi lại hành vi của các loài động vật trong môi trường mà họ quan sát."
-
"Changes in the observed environment may affect the results of the experiment."
"Những thay đổi trong môi trường quan sát có thể ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm."
-
"The observed environment was carefully chosen to minimize external influences."
"Môi trường quan sát đã được lựa chọn cẩn thận để giảm thiểu các ảnh hưởng bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observed environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Verb: observe
- Adjective: observed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observed environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh thái học, tâm lý học và khoa học môi trường. Nó nhấn mạnh rằng môi trường không chỉ đơn thuần tồn tại mà còn là đối tượng của một quá trình quan sát chủ động và có mục đích. Sự khác biệt với 'natural environment' là 'observed environment' tập trung vào khía cạnh được nghiên cứu, có thể bao gồm cả những môi trường nhân tạo hoặc đã bị biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observed environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.