(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supervised environment
B2

supervised environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường được giám sát môi trường có giám sát bối cảnh được giám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervised environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường hoặc bối cảnh mà trong đó các hoạt động được giám sát và hướng dẫn bởi một người hoặc tổ chức có trách nhiệm để đảm bảo an toàn, tuân thủ và kết quả tối ưu.

Definition (English Meaning)

A setting or context in which activities are monitored and guided by a responsible person or entity to ensure safety, compliance, and optimal outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Supervised environment'

  • "The children played safely in a supervised environment."

    "Những đứa trẻ chơi an toàn trong một môi trường được giám sát."

  • "The experiment was conducted in a strictly supervised environment to ensure accurate results."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong một môi trường được giám sát chặt chẽ để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "Employees in the factory work in a supervised environment to minimize accidents."

    "Công nhân trong nhà máy làm việc trong môi trường được giám sát để giảm thiểu tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supervised environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled environment(môi trường được kiểm soát)
monitored setting(môi trường được theo dõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsupervised environment(môi trường không được giám sát)

Từ liên quan (Related Words)

training environment(môi trường đào tạo)
learning environment(môi trường học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Công nghệ thông tin An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Supervised environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục (giáo viên giám sát học sinh), công việc (người quản lý giám sát nhân viên), thử nghiệm (các nhà khoa học giám sát thí nghiệm), và trong các hệ thống AI (mô hình học máy được huấn luyện bằng dữ liệu được gán nhãn). Nó nhấn mạnh sự hiện diện của sự giám sát chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In a supervised environment’ và ‘within a supervised environment’ đều chỉ ra rằng một hoạt động hoặc quá trình diễn ra trong một bối cảnh được giám sát. 'In' thường được sử dụng phổ biến hơn và có nghĩa rộng hơn, trong khi 'within' có thể nhấn mạnh rằng hoạt động đó là một phần của một hệ thống hoặc quy trình lớn hơn được giám sát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervised environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)