(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observation system
B2

observation system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống quan sát hệ thống theo dõi phương pháp quan sát hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observation system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy trình, công cụ hoặc giao thức được sử dụng để thu thập và ghi lại dữ liệu một cách có hệ thống về một hiện tượng hoặc quy trình cụ thể.

Definition (English Meaning)

A set of procedures, instruments, or protocols used to systematically collect and record data about a specific phenomenon or process.

Ví dụ Thực tế với 'Observation system'

  • "The research team developed a detailed observation system for tracking the behavior of primates in their natural habitat."

    "Nhóm nghiên cứu đã phát triển một hệ thống quan sát chi tiết để theo dõi hành vi của các loài linh trưởng trong môi trường sống tự nhiên của chúng."

  • "The classroom observation system allowed teachers to identify students who were struggling."

    "Hệ thống quan sát lớp học cho phép giáo viên xác định những học sinh đang gặp khó khăn."

  • "The environmental observation system provides real-time data on air quality."

    "Hệ thống quan sát môi trường cung cấp dữ liệu thời gian thực về chất lượng không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observation system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: observation system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Observation system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'observation system' nhấn mạnh tính hệ thống và cấu trúc của việc quan sát. Nó thường liên quan đến các phương pháp quan sát được chuẩn hóa, có thể lặp lại và định lượng được. Nó khác với việc quan sát thông thường, không có kế hoạch cụ thể hoặc phương pháp thu thập dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

‘for’ chỉ mục đích sử dụng của hệ thống quan sát (e.g., 'an observation system for wildlife monitoring'). ‘of’ chỉ đối tượng được quan sát (e.g., 'observation system of patient behavior'). 'in' chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà hệ thống quan sát được sử dụng (e.g., 'observation system in a classroom').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observation system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)