(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decision-makers
C1

decision-makers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người ra quyết định nhà hoạch định chính sách người có thẩm quyền quyết định ban lãnh đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision-makers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cá nhân hoặc nhóm người có quyền hạn và trách nhiệm đưa ra những lựa chọn hoặc phán quyết quan trọng, đặc biệt là trong một tổ chức hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

Individuals or groups who have the authority and responsibility to make important choices or judgments, especially in an organization or government.

Ví dụ Thực tế với 'Decision-makers'

  • "Decision-makers need to consider all the potential consequences before finalizing the policy."

    "Những người ra quyết định cần xem xét tất cả những hậu quả tiềm ẩn trước khi hoàn thiện chính sách."

  • "The decision-makers at the company decided to invest in new technology."

    "Những người ra quyết định tại công ty đã quyết định đầu tư vào công nghệ mới."

  • "It's important to consult with all stakeholders before making a decision, not just the decision-makers."

    "Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của tất cả các bên liên quan trước khi đưa ra quyết định, không chỉ những người ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decision-makers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decision-maker (số ít), decision-makers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authorities(những người có thẩm quyền)
leaders(những nhà lãnh đạo)
executives(các nhà điều hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

followers(những người theo dõi)
subordinates(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

policy(chính sách)
strategy(chiến lược)
governance(sự quản trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Decision-makers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị, và quản lý. Nó nhấn mạnh vai trò của người đưa ra quyết định trong việc định hình hướng đi và kết quả của một tổ chức hoặc dự án. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among within for

- among: đề cập đến một nhóm những người ra quyết định (e.g., "among decision-makers").
- within: chỉ ra phạm vi ảnh hưởng của người ra quyết định (e.g., "within the organization").
- for: chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu mà người ra quyết định hướng tới (e.g., "for the benefit of the company").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision-makers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)