multi-use development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-use development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án bất động sản có nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như sự kết hợp giữa khu dân cư, thương mại, văn phòng, khách sạn hoặc các mục đích sử dụng khác.
Definition (English Meaning)
A real estate project with multiple uses, such as a combination of residential, commercial, office, hotel, or other uses.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-use development'
-
"The new multi-use development includes apartments, shops, and a cinema."
"Khu phức hợp đa năng mới bao gồm các căn hộ, cửa hàng và rạp chiếu phim."
-
"The city council approved the plans for the new multi-use development."
"Hội đồng thành phố đã phê duyệt các kế hoạch cho khu phức hợp đa năng mới."
-
"Multi-use developments are designed to create vibrant, walkable communities."
"Các khu phức hợp đa năng được thiết kế để tạo ra các cộng đồng sôi động và dễ đi bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-use development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multi-use development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-use development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, phát triển bất động sản và đầu tư. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và linh hoạt của một dự án, cho phép nhiều hoạt động khác nhau diễn ra trong cùng một không gian. Điều này khác với các dự án đơn mục đích, vốn chỉ phục vụ một mục đích sử dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Diễn tả vị trí hoặc sự bao gồm. Ví dụ: 'The multi-use development in downtown is very popular.' (Khu phức hợp đa năng ở trung tâm thành phố rất được ưa chuộng.)
of: Diễn tả bản chất hoặc thành phần. Ví dụ: 'The benefits of multi-use development are numerous.' (Lợi ích của việc phát triển khu phức hợp đa năng là rất nhiều.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-use development'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has approved several multi-use developments in the past year.
|
Thành phố đã phê duyệt một vài khu phức hợp đa năng trong năm vừa qua. |
| Phủ định |
The community hasn't seen such a large multi-use development completed in decades.
|
Cộng đồng đã không thấy một khu phức hợp đa năng lớn như vậy được hoàn thành trong nhiều thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Has the government invested in any multi-use developments recently?
|
Chính phủ có đầu tư vào bất kỳ khu phức hợp đa năng nào gần đây không? |