(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multilateral cooperation
C1

multilateral cooperation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác đa phương sự hợp tác đa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilateral cooperation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp tác có tính chất cộng tác giữa ba hoặc nhiều bên, thường là các quốc gia, để đạt được các mục tiêu chung hoặc giải quyết các thách thức chung.

Definition (English Meaning)

Collaborative engagement among three or more parties, typically nations, to achieve shared goals or address common challenges.

Ví dụ Thực tế với 'Multilateral cooperation'

  • "Multilateral cooperation is essential for addressing global challenges such as climate change and pandemics."

    "Hợp tác đa phương là rất cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch."

  • "The United Nations promotes multilateral cooperation on a wide range of issues."

    "Liên Hợp Quốc thúc đẩy hợp tác đa phương về nhiều vấn đề."

  • "Multilateral cooperation is vital for maintaining peace and security in the world."

    "Hợp tác đa phương là rất quan trọng để duy trì hòa bình và an ninh trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multilateral cooperation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international collaboration(hợp tác quốc tế)
global partnership(quan hệ đối tác toàn cầu)
collective action(hành động tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Multilateral cooperation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tham gia của nhiều bên, không chỉ là song phương (giữa hai bên). Nó thường liên quan đến các vấn đề toàn cầu như thương mại, an ninh, môi trường và nhân quyền. Khác với 'bilateral cooperation' (hợp tác song phương) chỉ giữa hai bên, 'multilateral cooperation' phức tạp hơn về mặt quản lý và điều phối nhưng có thể mang lại lợi ích lớn hơn nhờ sự đóng góp và cam kết rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards

* **in:** Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự hợp tác diễn ra (ví dụ: multilateral cooperation in trade). * **on:** Được sử dụng khi tập trung vào chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà sự hợp tác hướng đến (ví dụ: multilateral cooperation on climate change). * **towards:** Diễn tả sự hợp tác hướng tới mục tiêu hoặc kết quả nào đó (ví dụ: multilateral cooperation towards sustainable development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilateral cooperation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)