(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle strength
B2

muscle strength

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sức mạnh cơ bắp thể lực lực cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle strength'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một cơ để tạo ra lực chống lại một vật cản.

Definition (English Meaning)

The ability of a muscle to exert force against resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle strength'

  • "Regular weightlifting exercises can significantly improve muscle strength."

    "Các bài tập nâng tạ thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức mạnh cơ bắp."

  • "The athlete demonstrated impressive muscle strength during the competition."

    "Vận động viên đã thể hiện sức mạnh cơ bắp ấn tượng trong suốt cuộc thi."

  • "Maintaining muscle strength is important for overall health and mobility."

    "Duy trì sức mạnh cơ bắp là quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và khả năng vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle strength'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle strength
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscular strength(sức mạnh cơ bắp)
physical strength(sức mạnh thể chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

muscle endurance(sức bền cơ bắp)
muscle power(sức mạnh cơ bắp (tốc độ x sức mạnh))
hypertrophy(phì đại cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thể dục thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Muscle strength'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Muscle strength’ đề cập đến khả năng tối đa mà một cơ hoặc một nhóm cơ có thể tạo ra trong một lần nỗ lực hết sức. Nó khác với 'muscle endurance' (sức bền cơ bắp), đề cập đến khả năng của cơ để thực hiện các co thắt lặp đi lặp lại trong một thời gian dài, và 'muscle power' (sức mạnh cơ bắp), là sự kết hợp giữa sức mạnh và tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Strength in’ dùng để chỉ khu vực hoặc cơ cụ thể có sức mạnh, ví dụ: 'He developed strength in his legs'. 'Strength for' chỉ mục đích hoặc hành động cần sức mạnh, ví dụ: 'She needed strength for the competition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle strength'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)