(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle endurance
B2

muscle endurance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sức bền cơ bắp khả năng chịu đựng của cơ bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle endurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một cơ hoặc nhóm cơ duy trì các cơn co thắt lặp đi lặp lại chống lại một lực cản trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

The ability of a muscle or group of muscles to sustain repeated contractions against a resistance for an extended period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle endurance'

  • "Regular exercise can significantly improve muscle endurance."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức bền cơ bắp."

  • "Cycling is an excellent way to build muscle endurance in your legs."

    "Đạp xe là một cách tuyệt vời để xây dựng sức bền cơ bắp ở chân."

  • "Long-distance running requires a high level of muscle endurance."

    "Chạy đường dài đòi hỏi mức độ sức bền cơ bắp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle endurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle endurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle endurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle endurance khác với strength (sức mạnh), là khả năng tạo ra lực tối đa trong một lần. Endurance tập trung vào khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài. Ví dụ, nâng tạ nặng một lần kiểm tra sức mạnh, trong khi chạy marathon kiểm tra sức bền cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: 'Training *for* muscle endurance' (Tập luyện *để* tăng sức bền cơ bắp) chỉ mục đích của việc tập luyện. 'Improvement *in* muscle endurance' (Cải thiện *về* sức bền cơ bắp) chỉ ra lĩnh vực được cải thiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle endurance'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete's muscle endurance is crucial for marathon running.
Sức bền cơ bắp của vận động viên là rất quan trọng cho chạy marathon.
Phủ định
The beginner's muscle endurance isn't sufficient for the advanced workout.
Sức bền cơ bắp của người mới bắt đầu không đủ cho bài tập nâng cao.
Nghi vấn
Is the cyclist's muscle endurance improving with consistent training?
Liệu sức bền cơ bắp của người đi xe đạp có được cải thiện nhờ tập luyện thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)