(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle tension
B2

muscle tension

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căng cơ co cứng cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle tension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng cơ bắp co thắt liên tục, thường do căng thẳng về thể chất hoặc tâm lý.

Definition (English Meaning)

A state of sustained muscle contraction, often due to physical or psychological stress.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle tension'

  • "She was suffering from muscle tension in her shoulders due to stress."

    "Cô ấy bị căng cơ ở vai do căng thẳng."

  • "Regular exercise can help to relieve muscle tension."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm căng cơ."

  • "Muscle tension can be a symptom of anxiety disorders."

    "Căng cơ có thể là một triệu chứng của rối loạn lo âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle tension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle tension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle tightness(cơ bắp căng cứng)
muscle stiffness(cơ bắp tê cứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle tension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'muscle tension' thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ bắp căng cứng, có thể gây đau nhức, khó chịu và hạn chế vận động. Sự khác biệt với các thuật ngữ như 'muscle spasm' (co thắt cơ) là 'muscle tension' thường mang tính kéo dài và liên tục hơn, trong khi 'spasm' mang tính đột ngột và không tự chủ. 'Muscle soreness' (đau nhức cơ bắp) chỉ cảm giác đau sau khi vận động mạnh, khác với tension do stress hoặc bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Muscle tension in': chỉ vị trí của sự căng cơ (ví dụ: muscle tension in the neck). 'Muscle tension of': chỉ mức độ căng cơ (ví dụ: muscle tension of a certain degree).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle tension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)