(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ native weapon
B2

native weapon

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí bản địa vũ khí truyền thống của người bản xứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native weapon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí có nguồn gốc từ một khu vực hoặc nền văn hóa cụ thể, thường được thiết kế và sử dụng bởi người bản địa của khu vực đó.

Definition (English Meaning)

A weapon that originates from a specific region or culture, often designed and used by the indigenous people of that area.

Ví dụ Thực tế với 'Native weapon'

  • "The museum displayed native weapons used by the indigenous tribes."

    "Bảo tàng trưng bày các loại vũ khí bản địa được sử dụng bởi các bộ lạc bản xứ."

  • "Native weapons played a crucial role in the tribe's defense."

    "Vũ khí bản địa đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng thủ của bộ lạc."

  • "Researchers are studying the effectiveness of native weapons."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hiệu quả của vũ khí bản địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Native weapon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapon
  • Adjective: native
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indigenous weapon(vũ khí bản xứ)
traditional weapon(vũ khí truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreign weapon(vũ khí ngoại nhập)
modern weapon(vũ khí hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

bow and arrow(cung và tên)
spear(giáo)
shield(khiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Native weapon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh nguồn gốc và sự liên quan văn hóa của vũ khí. Nó thường được dùng để phân biệt với các loại vũ khí nhập khẩu hoặc hiện đại. 'Native' ở đây mang ý nghĩa 'bản địa', 'thuộc về địa phương'. Khác với 'conventional weapon' (vũ khí thông thường) hay 'modern weapon' (vũ khí hiện đại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' được dùng để chỉ nguồn gốc (the native weapon of the tribe). 'From' được dùng để chỉ xuất xứ (the weapon originated from native people).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Native weapon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)