indigenous weapon
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigenous weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí có nguồn gốc và đặc trưng của một khu vực hoặc nền văn hóa cụ thể; vũ khí được sử dụng theo truyền thống bởi người bản địa của một địa phương.
Definition (English Meaning)
A weapon that originated in and is characteristic of a particular region or culture; a weapon traditionally used by the native people of a place.
Ví dụ Thực tế với 'Indigenous weapon'
-
"The museum displays a variety of indigenous weapons used by the local tribes."
"Bảo tàng trưng bày nhiều loại vũ khí bản địa được sử dụng bởi các bộ lạc địa phương."
-
"Researchers are studying the effectiveness of indigenous weapons in historical conflicts."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hiệu quả của vũ khí bản địa trong các cuộc xung đột lịch sử."
-
"Many indigenous weapons are now considered artifacts and are displayed in museums."
"Nhiều loại vũ khí bản địa hiện được coi là cổ vật và được trưng bày trong các bảo tàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigenous weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weapon
- Adjective: indigenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigenous weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các loại vũ khí thô sơ, tự chế hoặc được phát triển từ các công cụ săn bắn, sinh hoạt hàng ngày của người bản địa. Nó nhấn mạnh nguồn gốc địa phương và sự gắn bó với văn hóa bản địa. Phân biệt với các loại vũ khí hiện đại hoặc nhập khẩu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigenous weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.