(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural justice
C1

natural justice

noun

Nghĩa tiếng Việt

công lý tự nhiên công bằng tố tụng nguyên tắc công bằng tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc và thủ tục mà một người hoặc cơ quan có thẩm quyền phân xử tranh chấp phải tuân theo. Nó thường được hiểu là bao gồm quy tắc chống thiên vị (nemo judex in causa sua - không ai có thể là thẩm phán trong vụ việc của chính mình) và quyền được xét xử công bằng (audi alteram partem - hãy lắng nghe phía bên kia).

Definition (English Meaning)

The rules and procedures to be followed by a person or body with the power to adjudicate on disputes. It is generally agreed to include the rule against bias (nemo judex in causa sua) and the right to a fair hearing (audi alteram partem).

Ví dụ Thực tế với 'Natural justice'

  • "The tribunal failed to observe the rules of natural justice."

    "Hội đồng đã không tuân thủ các quy tắc của công lý tự nhiên."

  • "The decision was quashed for breach of natural justice."

    "Quyết định đã bị hủy bỏ vì vi phạm công lý tự nhiên."

  • "Natural justice requires that a person be given a fair hearing before a decision is made that affects their rights."

    "Công lý tự nhiên đòi hỏi một người phải được điều trần công bằng trước khi một quyết định được đưa ra ảnh hưởng đến quyền lợi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural justice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural justice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

procedural fairness(công bằng về thủ tục)
fair hearing(phiên điều trần công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

injustice(sự bất công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Natural justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Natural justice" không phải là một tập hợp luật lệ được mã hóa cụ thể, mà là một tập hợp các nguyên tắc chung, được phát triển theo thời gian thông qua các quyết định của tòa án, nhằm đảm bảo tính công bằng trong quá trình ra quyết định hành chính và tư pháp. Nó tập trung vào tính công bằng về thủ tục (procedural fairness). Nên phân biệt với 'substantive justice' (công bằng về nội dung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"natural justice of": thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc của công lý tự nhiên. Ví dụ: the principles of natural justice. "natural justice in": thường được sử dụng để chỉ sự áp dụng của công lý tự nhiên trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: natural justice in administrative decision-making.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural justice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)