naval strategy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naval strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch toàn diện hoặc một tập hợp các kế hoạch sử dụng lực lượng hải quân của một quốc gia để đạt được các mục tiêu quân sự hoặc chính trị cụ thể.
Definition (English Meaning)
A comprehensive plan or set of plans for employing a nation's naval forces to achieve specific military or political objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Naval strategy'
-
"The admiral outlined the naval strategy for securing the trade routes."
"Đô đốc đã vạch ra chiến lược hải quân để bảo vệ các tuyến đường thương mại."
-
"Their naval strategy emphasizes defense over offense."
"Chiến lược hải quân của họ nhấn mạnh phòng thủ hơn tấn công."
-
"The effectiveness of a naval strategy depends on accurate intelligence."
"Hiệu quả của một chiến lược hải quân phụ thuộc vào tình báo chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naval strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: naval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naval strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'naval strategy' bao hàm việc sử dụng các tàu chiến, tàu ngầm, máy bay và các tài sản hải quân khác một cách phối hợp để kiểm soát các tuyến đường biển, bảo vệ lợi ích quốc gia và gây ảnh hưởng đến các đối thủ. Nó khác với 'naval tactics', vốn chỉ liên quan đến việc triển khai và điều động các lực lượng hải quân trong một trận chiến cụ thể. 'Naval strategy' mang tính chiến lược và dài hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói đến việc thực hiện chiến lược hải quân (e.g., successes *in* naval strategy). 'for' được dùng khi nói đến mục đích của chiến lược hải quân (e.g., a strategy *for* naval dominance). 'on' được dùng khi đề cập đến một khía cạnh cụ thể của chiến lược hải quân (e.g., a focus *on* naval strategy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naval strategy'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next major conflict arises, military strategists will have been debating naval strategy for decades.
|
Đến khi cuộc xung đột lớn tiếp theo nổ ra, các nhà chiến lược quân sự sẽ đã tranh luận về chiến lược hải quân trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been focusing on developing new naval strategies if the current peaceful situation continues.
|
Chính phủ sẽ không tập trung vào việc phát triển các chiến lược hải quân mới nếu tình hình hòa bình hiện tại tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will they have been implementing that naval strategy for very long by the time the exercises begin?
|
Liệu họ sẽ đã thực hiện chiến lược hải quân đó trong một thời gian dài cho đến khi các cuộc tập trận bắt đầu? |