near-term
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near-term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc xảy ra trong tương lai gần, ngắn hạn.
Ví dụ Thực tế với 'Near-term'
-
"The company is focusing on near-term goals."
"Công ty đang tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn."
-
"Near-term economic indicators suggest a slowdown."
"Các chỉ số kinh tế ngắn hạn cho thấy sự chậm lại."
-
"We need a near-term solution to this problem."
"Chúng ta cần một giải pháp ngắn hạn cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Near-term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: near-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Near-term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'near-term' thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn sắp tới, có thể là vài tháng hoặc vài năm. Nó nhấn mạnh đến tính chất gần kề và thường được dùng trong bối cảnh dự báo, kế hoạch hoặc phân tích rủi ro. So với 'short-term', 'near-term' có thể mang sắc thái khẩn trương hơn hoặc tập trung hơn vào những vấn đề hiện tại cần giải quyết ngay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Near-term'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in research, near-term profits would likely increase.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, lợi nhuận trong ngắn hạn có lẽ sẽ tăng. |
| Phủ định |
If the government didn't focus on near-term solutions, long-term problems wouldn't be ignored.
|
Nếu chính phủ không tập trung vào các giải pháp ngắn hạn, các vấn đề dài hạn sẽ không bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Would the market react positively if the CEO announced a near-term restructuring plan?
|
Thị trường có phản ứng tích cực không nếu CEO công bố kế hoạch tái cấu trúc trong ngắn hạn? |