necessary consequence
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessary consequence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả không thể tránh khỏi hoặc theo logic từ một tập hợp các hoàn cảnh hoặc hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
An outcome that is unavoidable or logically follows from a particular set of circumstances or actions.
Ví dụ Thực tế với 'Necessary consequence'
-
"The economic crisis was a necessary consequence of the government's reckless spending."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế là một hệ quả tất yếu của việc chi tiêu bừa bãi của chính phủ."
-
"For many, climate change is a necessary consequence of industrial growth."
"Đối với nhiều người, biến đổi khí hậu là một hệ quả tất yếu của sự tăng trưởng công nghiệp."
-
"Increased competition is often a necessary consequence of market liberalization."
"Sự cạnh tranh gia tăng thường là một hệ quả tất yếu của việc tự do hóa thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Necessary consequence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: necessary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Necessary consequence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, mang tính học thuật hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh tính tất yếu của kết quả, cho thấy rằng kết quả đó không phải là ngẫu nhiên mà là một hệ quả tất yếu. Khác với 'possible consequence' (hệ quả có thể xảy ra), 'necessary consequence' chỉ một hệ quả chắc chắn xảy ra nếu các điều kiện nhất định được đáp ứng. So sánh với 'inevitable result', trong đó 'inevitable' nhấn mạnh tính không thể tránh khỏi, còn 'necessary' nhấn mạnh tính logic hoặc nhân quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (e.g., 'a necessary consequence of the decision'). 'to' dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của hệ quả (e.g., 'a necessary consequence to the environment'). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của hệ quả (e.g., 'a necessary consequence from the policy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessary consequence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.