important
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Important'
Giải nghĩa Tiếng Việt
quan trọng, trọng đại, có giá trị lớn, có ảnh hưởng lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Important'
-
"It's important to stay hydrated during exercise."
"Điều quan trọng là phải giữ đủ nước trong khi tập thể dục."
-
"Education is important for personal development."
"Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
-
"It's important to listen to others' opinions."
"Điều quan trọng là lắng nghe ý kiến của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Important'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: importance
- Adjective: important
- Adverb: importantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Important'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'important' thường được dùng để chỉ những điều có ảnh hưởng lớn đến kết quả, tình huống hoặc con người. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết phải chú ý đến điều đó. So với các từ đồng nghĩa, 'significant' có thể mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thống kê; 'crucial' nhấn mạnh tầm quan trọng quyết định, không thể thiếu; 'vital' chỉ sự sống còn, cực kỳ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Important to' chỉ sự quan trọng đối với ai hoặc cái gì: 'It's important to me'. 'Important for' chỉ sự quan trọng đối với mục đích gì: 'It is important for your health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Important'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important that you submit your application before the deadline.
|
Điều quan trọng là bạn phải nộp đơn trước thời hạn chót. |
| Phủ định |
Even though the task seemed simple, it wasn't important that we underestimate the details.
|
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ đơn giản, nhưng việc chúng tôi đánh giá thấp các chi tiết là không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is it important, even if it takes extra time, that we double-check all the data?
|
Có quan trọng không, ngay cả khi mất thêm thời gian, việc chúng ta kiểm tra kỹ tất cả dữ liệu? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Education is important for a successful future.
|
Giáo dục rất quan trọng cho một tương lai thành công. |
| Phủ định |
Ignoring safety regulations is not important.
|
Việc bỏ qua các quy định an toàn là không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is it important to submit the report on time?
|
Có quan trọng phải nộp báo cáo đúng hạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider this important document carefully.
|
Hãy xem xét tài liệu quan trọng này một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't underestimate the importance of regular exercise.
|
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do emphasize importantly the deadline in your presentation.
|
Hãy nhấn mạnh một cách quan trọng thời hạn trong bài thuyết trình của bạn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Education is important for personal development.
|
Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
Never have I encountered a more important decision than this.
|
Chưa bao giờ tôi gặp phải một quyết định nào quan trọng hơn quyết định này. |
| Nghi vấn |
Should it be important to finish the project on time, we will work overtime.
|
Nếu việc hoàn thành dự án đúng thời hạn là quan trọng, chúng ta sẽ làm thêm giờ. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that it was important to study hard.
|
Cô ấy nói rằng việc học hành chăm chỉ là quan trọng. |
| Phủ định |
He told me that it wasn't important to worry about the small details.
|
Anh ấy nói với tôi rằng không quan trọng phải lo lắng về những chi tiết nhỏ. |
| Nghi vấn |
She asked if the meeting was importantly scheduled for the next day.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc họp có quan trọng đến mức được lên lịch cho ngày hôm sau hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is going to be important for him to learn English.
|
Việc học tiếng Anh sẽ rất quan trọng đối với anh ấy. |
| Phủ định |
She is not going to think that test is important.
|
Cô ấy sẽ không nghĩ rằng bài kiểm tra đó là quan trọng. |
| Nghi vấn |
Are you going to stress the importance of exercise to your students?
|
Bạn có định nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục với học sinh của mình không? |