(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needs-based selling
C1

needs-based selling

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

bán hàng dựa trên nhu cầu bán hàng theo nhu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needs-based selling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp bán hàng tập trung vào việc xác định và đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Definition (English Meaning)

A sales approach that focuses on identifying and addressing the specific needs of the customer.

Ví dụ Thực tế với 'Needs-based selling'

  • "Needs-based selling requires active listening and empathy from the salesperson."

    "Bán hàng dựa trên nhu cầu đòi hỏi người bán hàng phải lắng nghe tích cực và có sự đồng cảm."

  • "Our company has adopted a needs-based selling approach to better serve our clients."

    "Công ty chúng tôi đã áp dụng phương pháp bán hàng dựa trên nhu cầu để phục vụ khách hàng tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needs-based selling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: needs-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

product-based selling(bán hàng dựa trên sản phẩm)
transactional selling(bán hàng giao dịch)

Từ liên quan (Related Words)

customer relationship management(quản lý quan hệ khách hàng)
sales strategy(chiến lược bán hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Needs-based selling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Needs-based selling là một chiến lược bán hàng mà người bán cố gắng tìm hiểu nhu cầu của khách hàng trước khi giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng, thay vì chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng. So với 'product-based selling' (bán hàng dựa trên sản phẩm) chỉ tập trung vào tính năng sản phẩm, needs-based selling tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' nhấn mạnh sự tập trung vào nhu cầu (e.g., 'Focus on needs-based selling'). 'In' thường dùng để mô tả sự sử dụng phương pháp này trong một bối cảnh cụ thể (e.g., 'Implement needs-based selling in your sales strategy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needs-based selling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)