nervous breakdown
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nervous breakdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn bệnh tâm thần gây ra do trầm cảm nặng, căng thẳng hoặc lo âu.
Definition (English Meaning)
A period of mental illness resulting from severe depression, stress, or anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Nervous breakdown'
-
"She had a nervous breakdown after months of intense pressure at work."
"Cô ấy bị suy nhược thần kinh sau nhiều tháng chịu áp lực lớn tại nơi làm việc."
-
"The doctor said he was suffering from a nervous breakdown and needed to rest."
"Bác sĩ nói rằng anh ấy đang bị suy nhược thần kinh và cần nghỉ ngơi."
-
"The stress of caring for her sick mother led to a nervous breakdown."
"Áp lực chăm sóc người mẹ ốm yếu đã dẫn đến suy nhược thần kinh của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nervous breakdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nervous breakdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nervous breakdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'nervous breakdown' là một thuật ngữ không chính thức và ít được sử dụng trong y học hiện đại. Thay vào đó, các chuyên gia sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn như 'rối loạn lo âu', 'trầm cảm', 'rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)', hoặc 'khủng hoảng tâm lý'. 'Nervous breakdown' thường được hiểu là một tình trạng mà người bệnh cảm thấy không thể đối phó với cuộc sống hàng ngày do áp lực quá lớn. So với 'mental disorder' (rối loạn tâm thần), 'nervous breakdown' mang tính chất tạm thời và có thể hồi phục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'from': chỉ nguyên nhân trực tiếp (e.g., She had a nervous breakdown from the stress of her job.).
- 'due to': tương tự như 'from', nhấn mạnh nguyên nhân (e.g., His nervous breakdown was due to the loss of his business.).
- 'following': chỉ thời điểm xảy ra sau sự kiện gây căng thẳng (e.g., Following the accident, he suffered a nervous breakdown.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nervous breakdown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.