(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional resilience
C1

emotional resilience

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

khả năng phục hồi cảm xúc sự kiên cường về mặt cảm xúc năng lực phục hồi tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional resilience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng phục hồi nhanh chóng từ những khó khăn; khả năng tinh thần, cảm xúc và hành vi để đối mặt và đối phó với nghịch cảnh, thích ứng với sự thay đổi, phục hồi, học hỏi và trưởng thành từ những thất bại.

Definition (English Meaning)

The ability to recover quickly from difficulties; the mental, emotional, and behavioral ability to face and cope with adversity, adapt to change, recover, learn and grow from setbacks.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional resilience'

  • "Emotional resilience is key to navigating the challenges of modern life."

    "Khả năng phục hồi cảm xúc là chìa khóa để vượt qua những thách thức của cuộc sống hiện đại."

  • "Developing emotional resilience can help you bounce back from setbacks more quickly."

    "Phát triển khả năng phục hồi cảm xúc có thể giúp bạn phục hồi từ những thất bại nhanh hơn."

  • "She demonstrated remarkable emotional resilience after losing her job."

    "Cô ấy đã thể hiện khả năng phục hồi cảm xúc đáng kể sau khi mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional resilience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental toughness(sự kiên cường tinh thần)
emotional strength(sức mạnh cảm xúc)
coping skills(kỹ năng đối phó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress management(quản lý căng thẳng)
self-care(tự chăm sóc bản thân)
mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Emotional resilience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional resilience nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc trong khả năng phục hồi. Nó không chỉ là sự kiên cường (resilience) nói chung, mà là khả năng duy trì sự cân bằng cảm xúc, đối phó với stress và áp lực một cách lành mạnh. Nó liên quan đến khả năng quản lý cảm xúc tiêu cực, học hỏi từ kinh nghiệm và tiếp tục tiến lên phía trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in the face of to during

'in the face of' nhấn mạnh việc đối mặt trực tiếp với khó khăn. 'to' chỉ hướng đến sự phục hồi. 'during' chỉ ra thời điểm khi sự phục hồi diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional resilience'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her emotional resilience after the crisis was truly inspiring!
Chà, sự kiên cường về mặt cảm xúc của cô ấy sau cuộc khủng hoảng thực sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, a lack of emotional resilience can make it difficult to cope with setbacks.
Than ôi, việc thiếu sự kiên cường về mặt cảm xúc có thể gây khó khăn trong việc đối phó với những thất bại.
Nghi vấn
My goodness, does emotional resilience really improve one's overall well-being?
Ôi trời ơi, sự kiên cường về mặt cảm xúc có thực sự cải thiện sức khỏe tổng thể của một người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)