emotional resilience
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional resilience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phục hồi nhanh chóng từ những khó khăn; khả năng tinh thần, cảm xúc và hành vi để đối mặt và đối phó với nghịch cảnh, thích ứng với sự thay đổi, phục hồi, học hỏi và trưởng thành từ những thất bại.
Definition (English Meaning)
The ability to recover quickly from difficulties; the mental, emotional, and behavioral ability to face and cope with adversity, adapt to change, recover, learn and grow from setbacks.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional resilience'
-
"Emotional resilience is key to navigating the challenges of modern life."
"Khả năng phục hồi cảm xúc là chìa khóa để vượt qua những thách thức của cuộc sống hiện đại."
-
"Developing emotional resilience can help you bounce back from setbacks more quickly."
"Phát triển khả năng phục hồi cảm xúc có thể giúp bạn phục hồi từ những thất bại nhanh hơn."
-
"She demonstrated remarkable emotional resilience after losing her job."
"Cô ấy đã thể hiện khả năng phục hồi cảm xúc đáng kể sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional resilience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resilience
- Adjective: emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional resilience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional resilience nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc trong khả năng phục hồi. Nó không chỉ là sự kiên cường (resilience) nói chung, mà là khả năng duy trì sự cân bằng cảm xúc, đối phó với stress và áp lực một cách lành mạnh. Nó liên quan đến khả năng quản lý cảm xúc tiêu cực, học hỏi từ kinh nghiệm và tiếp tục tiến lên phía trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the face of' nhấn mạnh việc đối mặt trực tiếp với khó khăn. 'to' chỉ hướng đến sự phục hồi. 'during' chỉ ra thời điểm khi sự phục hồi diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional resilience'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her emotional resilience after the crisis was truly inspiring!
|
Chà, sự kiên cường về mặt cảm xúc của cô ấy sau cuộc khủng hoảng thực sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, a lack of emotional resilience can make it difficult to cope with setbacks.
|
Than ôi, việc thiếu sự kiên cường về mặt cảm xúc có thể gây khó khăn trong việc đối phó với những thất bại. |
| Nghi vấn |
My goodness, does emotional resilience really improve one's overall well-being?
|
Ôi trời ơi, sự kiên cường về mặt cảm xúc có thực sự cải thiện sức khỏe tổng thể của một người không? |