(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ network marketing
B2

network marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thị mạng lưới kinh doanh theo mạng tiếp thị đa cấp (đôi khi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing trong đó lực lượng bán hàng được trả thù lao không chỉ cho doanh số bán hàng mà họ trực tiếp tạo ra, mà còn cho doanh số bán hàng của những người bán hàng khác mà họ tuyển dụng. Lực lượng bán hàng được tuyển dụng này được gọi là 'tuyến dưới' của người tham gia và có thể cung cấp nhiều cấp độ bồi thường.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy in which the sales force is compensated not only for sales they personally generate, but also for the sales of the other salespeople they recruit. This recruited sales force is referred to as the participant's 'downline' and can provide multiple levels of compensation.

Ví dụ Thực tế với 'Network marketing'

  • "Network marketing can be a lucrative business opportunity, but it also requires hard work and dedication."

    "Tiếp thị mạng lưới có thể là một cơ hội kinh doanh sinh lợi, nhưng nó cũng đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến."

  • "She built a successful business through network marketing."

    "Cô ấy đã xây dựng một doanh nghiệp thành công thông qua tiếp thị mạng lưới."

  • "He is involved in network marketing and sells health supplements."

    "Anh ấy tham gia vào tiếp thị mạng lưới và bán thực phẩm chức năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Network marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: network marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Network marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Network marketing, đôi khi được gọi là multi-level marketing (MLM), là một mô hình kinh doanh gây tranh cãi. Nó khác với bán hàng trực tiếp (direct selling), mặc dù đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau. Network marketing tập trung vào việc xây dựng mạng lưới phân phối thông qua tuyển dụng, trong khi bán hàng trực tiếp tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* **in network marketing:** được sử dụng để chỉ việc tham gia vào hoặc thực hiện các hoạt động trong lĩnh vực network marketing. Ví dụ: 'She is successful in network marketing.' (Cô ấy thành công trong lĩnh vực network marketing). * **through network marketing:** được sử dụng để chỉ việc sử dụng network marketing như một phương tiện để đạt được một mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'They achieved significant growth through network marketing.' (Họ đạt được sự tăng trưởng đáng kể thông qua network marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Network marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)