direct selling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct selling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức tiếp thị và bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, không thông qua địa điểm bán lẻ cố định.
Definition (English Meaning)
The marketing and selling of products directly to consumers away from a fixed retail location.
Ví dụ Thực tế với 'Direct selling'
-
"Many companies utilize direct selling to reach customers who may not frequent traditional retail stores."
"Nhiều công ty sử dụng bán hàng trực tiếp để tiếp cận những khách hàng có thể không thường xuyên đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống."
-
"Direct selling allows companies to build personal relationships with their customers."
"Bán hàng trực tiếp cho phép các công ty xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng của họ."
-
"The direct selling industry has grown significantly in recent years."
"Ngành bán hàng trực tiếp đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Direct selling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: direct selling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Direct selling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Direct selling thường liên quan đến việc bán hàng tại nhà, nơi làm việc hoặc các địa điểm không phải cửa hàng. Nó khác với bán lẻ truyền thống, nơi người tiêu dùng đến cửa hàng để mua hàng. Direct selling có thể bao gồm các phương pháp như bán hàng đa cấp (multi-level marketing - MLM), bán hàng trực tiếp một cấp (single-level direct selling), và bán hàng theo nhóm (party plan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp (ví dụ: 'specializes in direct selling'), 'through' để chỉ cách thức thực hiện (ví dụ: 'selling products through direct selling').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct selling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.