(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noise levels
B2

noise levels

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức độ ồn cường độ tiếng ồn độ ồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noise levels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cường độ của âm thanh, thường được đo bằng decibel (dB). Nó đề cập đến lượng năng lượng âm thanh hiện diện trong một môi trường nhất định.

Definition (English Meaning)

The intensity of sound, typically measured in decibels (dB). It refers to the amount of acoustic energy present in a given environment.

Ví dụ Thực tế với 'Noise levels'

  • "High noise levels in the workplace can lead to stress and reduced productivity."

    "Mức độ ồn cao tại nơi làm việc có thể dẫn đến căng thẳng và giảm năng suất."

  • "The local council is monitoring noise levels near the airport."

    "Hội đồng địa phương đang theo dõi mức độ ồn gần sân bay."

  • "Exposure to high noise levels can cause permanent hearing loss."

    "Tiếp xúc với mức độ ồn cao có thể gây ra mất thính lực vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noise levels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noise levels
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
quiet(sự yên tĩnh)
peace(sự thanh bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Vật lý Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Noise levels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Noise levels" thường được sử dụng để mô tả mức độ ồn ào, có thể gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe. Cụm từ này nhấn mạnh việc đo lường và so sánh độ ồn tại các thời điểm hoặc địa điểm khác nhau. Khác với từ "noise" đơn thuần (chỉ âm thanh không mong muốn), "noise levels" mang tính định lượng và có thể so sánh được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of above

- **at**: dùng để chỉ một mức độ cụ thể (e.g., "Noise levels at the construction site are high.")
- **in**: dùng để chỉ mức độ ồn trong một khu vực (e.g., "Noise levels in the city center are often excessive.")
- **of**: dùng để mô tả bản chất của mức độ ồn (e.g., "Control of noise levels is important.")
- **above**: dùng để chỉ mức độ ồn vượt quá một ngưỡng nào đó (e.g., "Noise levels above 85 dB can cause hearing damage.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noise levels'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the noise levels weren't so high, I would concentrate better.
Nếu mức độ tiếng ồn không quá cao, tôi sẽ tập trung tốt hơn.
Phủ định
If the noise levels didn't affect my sleep, I wouldn't be so tired.
Nếu mức độ tiếng ồn không ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi, tôi sẽ không mệt mỏi như vậy.
Nghi vấn
Would you complain if the noise levels were excessive?
Bạn có phàn nàn không nếu mức độ tiếng ồn quá mức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)