non-governmental funding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-governmental funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn tài chính được cung cấp từ các nguồn không phải chính phủ.
Definition (English Meaning)
Financial resources provided by sources other than governments.
Ví dụ Thực tế với 'Non-governmental funding'
-
"The project relies heavily on non-governmental funding."
"Dự án phụ thuộc rất nhiều vào nguồn tài trợ phi chính phủ."
-
"Many conservation efforts are supported by non-governmental funding."
"Nhiều nỗ lực bảo tồn được hỗ trợ bởi nguồn tài trợ phi chính phủ."
-
"The research institute receives non-governmental funding from various foundations."
"Viện nghiên cứu nhận được nguồn tài trợ phi chính phủ từ nhiều quỹ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-governmental funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funding
- Adjective: non-governmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-governmental funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ (NGO), các tổ chức từ thiện, các công ty tư nhân, hoặc các cá nhân. Nó nhấn mạnh sự độc lập về tài chính so với chính phủ, cho phép các tổ chức hoạt động mà không bị ràng buộc hoặc kiểm soát trực tiếp bởi các chính sách của chính phủ. Khác với 'governmental funding' (tài trợ từ chính phủ) vốn thường đi kèm với các quy định và ưu tiên chính sách cụ thể, 'non-governmental funding' có thể linh hoạt hơn và hướng đến các mục tiêu đa dạng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'funding for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc tài trợ. Ví dụ: 'Non-governmental funding for education'. 'funding to' được dùng để chỉ đối tượng nhận tài trợ. Ví dụ: 'Non-governmental funding to local charities.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-governmental funding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.