(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public funding
B2

public funding

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài trợ công nguồn vốn công kinh phí nhà nước tài trợ từ ngân sách nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public funding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỗ trợ tài chính được cung cấp bởi chính phủ hoặc các nguồn công cộng khác.

Definition (English Meaning)

Financial support provided by the government or other public sources.

Ví dụ Thực tế với 'Public funding'

  • "The museum relies heavily on public funding to stay open."

    "Viện bảo tàng phụ thuộc rất nhiều vào nguồn vốn công để duy trì hoạt động."

  • "Public funding is essential for scientific research."

    "Nguồn vốn công là yếu tố cần thiết cho nghiên cứu khoa học."

  • "The arts council distributes public funding to support local artists."

    "Hội đồng nghệ thuật phân phối nguồn vốn công để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public funding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government funding(tài trợ từ chính phủ)
state funding(tài trợ từ nhà nước)
public finance(tài chính công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grant(khoản trợ cấp) subsidy(tiền trợ cấp)
taxpayer money(tiền thuế của người dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public funding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ nguồn tài trợ cho các dự án, tổ chức, hoặc hoạt động mang lại lợi ích cho cộng đồng. Khác với 'private funding' (tài trợ tư nhân) là nguồn tiền đến từ các cá nhân, doanh nghiệp, hoặc tổ chức tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Funding for' được dùng để chỉ mục đích của việc tài trợ. Ví dụ: 'Public funding for education'. 'Funding of' thường chỉ hành động tài trợ hoặc quy mô của tài trợ. Ví dụ: 'The funding of the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public funding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)