public funding
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗ trợ tài chính được cung cấp bởi chính phủ hoặc các nguồn công cộng khác.
Definition (English Meaning)
Financial support provided by the government or other public sources.
Ví dụ Thực tế với 'Public funding'
-
"The museum relies heavily on public funding to stay open."
"Viện bảo tàng phụ thuộc rất nhiều vào nguồn vốn công để duy trì hoạt động."
-
"Public funding is essential for scientific research."
"Nguồn vốn công là yếu tố cần thiết cho nghiên cứu khoa học."
-
"The arts council distributes public funding to support local artists."
"Hội đồng nghệ thuật phân phối nguồn vốn công để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funding
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ nguồn tài trợ cho các dự án, tổ chức, hoặc hoạt động mang lại lợi ích cho cộng đồng. Khác với 'private funding' (tài trợ tư nhân) là nguồn tiền đến từ các cá nhân, doanh nghiệp, hoặc tổ chức tư nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Funding for' được dùng để chỉ mục đích của việc tài trợ. Ví dụ: 'Public funding for education'. 'Funding of' thường chỉ hành động tài trợ hoặc quy mô của tài trợ. Ví dụ: 'The funding of the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public funding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.