non-historical narrative
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-historical narrative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện hoặc tường thuật không dựa trên hoặc liên quan đến các sự kiện hoặc dữ kiện lịch sử.
Definition (English Meaning)
A story or account that is not based on or related to historical events or facts.
Ví dụ Thực tế với 'Non-historical narrative'
-
"The novel is a non-historical narrative exploring themes of love and loss."
"Cuốn tiểu thuyết là một tường thuật phi lịch sử khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát."
-
"The author deliberately chose a non-historical narrative to avoid any constraints of accuracy."
"Tác giả cố ý chọn một tường thuật phi lịch sử để tránh mọi ràng buộc về tính chính xác."
-
"The film is a non-historical narrative inspired by real events but not bound by them."
"Bộ phim là một tường thuật phi lịch sử được lấy cảm hứng từ các sự kiện có thật nhưng không bị ràng buộc bởi chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-historical narrative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-historical narrative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, nghiên cứu văn hóa và lý thuyết tường thuật để chỉ các tác phẩm hư cấu, thần thoại, truyền thuyết hoặc các câu chuyện cá nhân không có yêu cầu về tính chính xác lịch sử. Nó đối lập với các tường thuật lịch sử, tiểu sử hoặc các tài liệu tham khảo lịch sử khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-historical narrative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.