non-social cognition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-social cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quá trình nhận thức không liên quan trực tiếp đến tương tác xã hội hoặc hiểu biết về suy nghĩ, cảm xúc và ý định của người khác. Điều này bao gồm các quá trình như chú ý, trí nhớ, giải quyết vấn đề và ra quyết định khi áp dụng cho các kích thích hoặc nhiệm vụ phi xã hội.
Definition (English Meaning)
Cognitive processes that are not directly related to social interactions or understanding other people's thoughts, feelings, and intentions. This includes processes like attention, memory, problem-solving, and decision-making when applied to non-social stimuli or tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Non-social cognition'
-
"Research suggests that deficits in non-social cognition can impact academic performance."
"Nghiên cứu cho thấy sự thiếu hụt trong nhận thức phi xã hội có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập."
-
"Tests of non-social cognition often involve tasks that assess problem-solving skills."
"Các bài kiểm tra về nhận thức phi xã hội thường bao gồm các nhiệm vụ đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề."
-
"Impairments in non-social cognition can manifest as difficulty with planning and organization."
"Sự suy giảm trong nhận thức phi xã hội có thể biểu hiện như khó khăn trong việc lập kế hoạch và tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-social cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-social cognition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-social cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này trái ngược với 'social cognition' (nhận thức xã hội), đề cập đến cách chúng ta xử lý và sử dụng thông tin xã hội. 'Non-social cognition' tập trung vào khả năng nhận thức chung hơn, không gắn liền với bối cảnh xã hội. Ví dụ, việc giải một bài toán logic là một ví dụ về nhận thức phi xã hội, trong khi việc giải thích biểu cảm khuôn mặt của ai đó là một ví dụ về nhận thức xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-social cognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.