(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonstandard
B2

nonstandard

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chuẩn phi chuẩn ngoài chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonstandard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân theo hoặc được chấp nhận bởi một tiêu chuẩn hoặc quy tắc thông thường.

Definition (English Meaning)

Not conforming to or sanctioned by a standard or norm.

Ví dụ Thực tế với 'Nonstandard'

  • "The dialect uses several nonstandard grammatical constructions."

    "Phương ngữ này sử dụng một vài cấu trúc ngữ pháp không chuẩn."

  • "The use of 'ain't' is considered nonstandard English."

    "Việc sử dụng 'ain't' được coi là tiếng Anh không chuẩn."

  • "The study examined nonstandard language use among teenagers."

    "Nghiên cứu đã xem xét việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn trong giới thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonstandard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonstandard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Nonstandard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonstandard' thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ (ví dụ: phát âm, ngữ pháp, từ vựng) khác với ngôn ngữ được coi là chuẩn mực hoặc chính thức. Nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'substandard' mang nghĩa thấp kém hơn tiêu chuẩn, 'nonstandard' chỉ đơn thuần là khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonstandard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)