nutrient deficiency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient deficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng xảy ra khi cơ thể không nhận đủ một chất dinh dưỡng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A condition that occurs when the body doesn't get enough of a specific nutrient.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient deficiency'
-
"Iron deficiency is a common cause of anemia."
"Thiếu sắt là một nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh thiếu máu."
-
"Severe nutrient deficiencies can lead to serious health problems."
"Thiếu hụt chất dinh dưỡng nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Doctors often recommend supplements to correct nutrient deficiencies."
"Bác sĩ thường khuyên dùng thực phẩm bổ sung để điều chỉnh sự thiếu hụt chất dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient deficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient deficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient deficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dinh dưỡng để mô tả tình trạng thiếu hụt các vitamin, khoáng chất hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deficiency of": ám chỉ sự thiếu hụt một chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: deficiency of vitamin D). "Deficiency in": thường đề cập đến sự thiếu hụt chung trong chế độ ăn uống hoặc ở một nhóm dân số cụ thể (ví dụ: deficiency in essential nutrients).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient deficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.