(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient deficiency
C1

nutrient deficiency

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt chất dinh dưỡng sự thiếu hụt dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient deficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng xảy ra khi cơ thể không nhận đủ một chất dinh dưỡng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A condition that occurs when the body doesn't get enough of a specific nutrient.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient deficiency'

  • "Iron deficiency is a common cause of anemia."

    "Thiếu sắt là một nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh thiếu máu."

  • "Severe nutrient deficiencies can lead to serious health problems."

    "Thiếu hụt chất dinh dưỡng nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Doctors often recommend supplements to correct nutrient deficiencies."

    "Bác sĩ thường khuyên dùng thực phẩm bổ sung để điều chỉnh sự thiếu hụt chất dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient deficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutrient deficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

malnutrition(suy dinh dưỡng)
vitamin deficiency(thiếu vitamin)
mineral deficiency(thiếu khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient deficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dinh dưỡng để mô tả tình trạng thiếu hụt các vitamin, khoáng chất hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Deficiency of": ám chỉ sự thiếu hụt một chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: deficiency of vitamin D). "Deficiency in": thường đề cập đến sự thiếu hụt chung trong chế độ ăn uống hoặc ở một nhóm dân số cụ thể (ví dụ: deficiency in essential nutrients).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient deficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)