(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutritional deficiency
C1

nutritional deficiency

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt dinh dưỡng suy dinh dưỡng (do thiếu chất) thiếu chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutritional deficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng phát sinh do không đủ lượng hấp thụ hoặc hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A condition resulting from insufficient intake or absorption of nutrients necessary for growth, development, and maintenance of health.

Ví dụ Thực tế với 'Nutritional deficiency'

  • "Nutritional deficiency can lead to a variety of health problems."

    "Thiếu hụt dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe."

  • "Severe nutritional deficiency can have long-lasting effects on children's development."

    "Thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng có thể có những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ em."

  • "The doctor diagnosed him with a nutritional deficiency and prescribed supplements."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị thiếu hụt dinh dưỡng và kê đơn thuốc bổ sung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutritional deficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutritional deficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nutritional sufficiency(đầy đủ dinh dưỡng)
overnutrition(thừa dinh dưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

vitamin deficiency(thiếu vitamin)
mineral deficiency(thiếu khoáng chất)
iron deficiency(thiếu sắt)
iodine deficiency(thiếu i-ốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Nutritional deficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dinh dưỡng để mô tả tình trạng thiếu hụt một hoặc nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Mức độ nghiêm trọng của sự thiếu hụt có thể khác nhau, từ thiếu hụt nhẹ không gây ra triệu chứng rõ ràng đến thiếu hụt nghiêm trọng dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể. 'Nutritional deficiency' là một thuật ngữ chung; các thiếu hụt cụ thể thường được chỉ định, ví dụ: 'vitamin D deficiency' (thiếu vitamin D), 'iron deficiency' (thiếu sắt). Cần phân biệt với 'malnutrition' (suy dinh dưỡng), là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả tình trạng thiếu dinh dưỡng (under-nutrition) và thừa dinh dưỡng (over-nutrition) hoặc mất cân bằng dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường được sử dụng để chỉ ra chất dinh dưỡng bị thiếu hụt (ví dụ: nutritional deficiency of vitamin A).
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ ra nhóm người hoặc khu vực địa lý có nguy cơ bị thiếu hụt dinh dưỡng (ví dụ: nutritional deficiency in developing countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutritional deficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)