(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient excess
C1

nutrient excess

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư thừa chất dinh dưỡng thừa chất dinh dưỡng quá liều chất dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient excess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà lượng hấp thụ của một hoặc nhiều chất dinh dưỡng cao hơn nhu cầu của cơ thể, có khả năng dẫn đến các tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A condition in which the intake of one or more nutrients is higher than the body's needs, potentially leading to adverse health effects.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient excess'

  • "A nutrient excess of iron can lead to hemochromatosis."

    "Sự dư thừa chất dinh dưỡng sắt có thể dẫn đến bệnh hemochromatosis."

  • "Nutrient excess can disrupt metabolic processes."

    "Sự dư thừa chất dinh dưỡng có thể phá vỡ các quá trình trao đổi chất."

  • "The study investigated the effects of nutrient excess on liver function."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của sự dư thừa chất dinh dưỡng đối với chức năng gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient excess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutrient excess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nutrient overload(quá tải chất dinh dưỡng)
hypernutrition(dinh dưỡng quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

malnutrition(suy dinh dưỡng)
dietary imbalance(mất cân bằng dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient excess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nutrient excess' thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng học, y học và sức khỏe cộng đồng. Nó nhấn mạnh việc tiêu thụ quá mức một chất dinh dưỡng cụ thể, vượt quá mức khuyến nghị và có thể gây hại. Nó khác với 'overnutrition' (thừa dinh dưỡng) ở chỗ 'nutrient excess' thường ám chỉ một chất dinh dưỡng cụ thể, trong khi 'overnutrition' là tình trạng chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of + chất dinh dưỡng': ám chỉ sự dư thừa của một chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: 'nutrient excess of vitamin A'). '+ in + bối cảnh': ám chỉ sự dư thừa chất dinh dưỡng trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'nutrient excess in the diet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient excess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)