nutrient-deficient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient-deficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu; không có đủ chất dinh dưỡng để có sức khỏe tốt hoặc sự phát triển thích hợp.
Definition (English Meaning)
Lacking essential nutrients; not having enough nutrients for good health or proper growth.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient-deficient'
-
"The soil was nutrient-deficient, resulting in poor crop yields."
"Đất bị thiếu chất dinh dưỡng, dẫn đến năng suất cây trồng kém."
-
"A nutrient-deficient diet can lead to serious health problems."
"Một chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Many processed foods are nutrient-deficient."
"Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn bị thiếu chất dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient-deficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nutrient-deficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient-deficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả đất, thực phẩm, hoặc cơ thể khi thiếu các vitamin và khoáng chất cần thiết. Khác với 'malnourished' (suy dinh dưỡng) vì 'nutrient-deficient' chỉ cụ thể đến sự thiếu hụt một hoặc một vài chất dinh dưỡng, trong khi 'malnourished' ám chỉ tình trạng dinh dưỡng kém nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'in' để chỉ ra cái gì bị thiếu hụt chất dinh dưỡng. Ví dụ: 'Soil that is nutrient-deficient in nitrogen'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient-deficient'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil in that region is nutrient-deficient, leading to poor crop yields.
|
Đất ở khu vực đó thiếu chất dinh dưỡng, dẫn đến năng suất cây trồng kém. |
| Phủ định |
A healthy diet means your body is not nutrient-deficient.
|
Một chế độ ăn uống lành mạnh có nghĩa là cơ thể bạn không bị thiếu chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Is her nutrient-deficient diet the reason for her fatigue?
|
Có phải chế độ ăn thiếu chất dinh dưỡng là lý do khiến cô ấy mệt mỏi không? |