(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objections
B2

objections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những sự phản đối những ý kiến phản đối những lời phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sự bày tỏ hoặc cảm giác không tán thành hoặc phản đối; những lý do để không đồng ý.

Definition (English Meaning)

Expressions or feelings of disapproval or opposition; reasons for disagreeing.

Ví dụ Thực tế với 'Objections'

  • "The company faced strong objections to its plan to build a new factory."

    "Công ty đã đối mặt với những phản đối mạnh mẽ đối với kế hoạch xây dựng một nhà máy mới."

  • "There were several objections raised during the meeting."

    "Đã có một vài phản đối được đưa ra trong cuộc họp."

  • "He had no objections to the proposal."

    "Anh ấy không có phản đối gì đối với đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objections'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

complaints(những lời phàn nàn)
grievances(những điều bất bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Objections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'objections' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong kinh doanh, luật pháp và chính trị. Nó nhấn mạnh sự phản đối dựa trên lý lẽ hoặc nguyên tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'objections to' chỉ ra những lý do phản đối một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'objections to the proposal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)