protests
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protests'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản đối, sự kháng nghị, sự biểu tình; một sự bày tỏ sự không đồng tình, không chấp thuận, hoặc phản đối, thường là đối với điều gì đó mà một người không có khả năng ngăn chặn hoặc tránh.
Definition (English Meaning)
An expression or declaration of objection, disapproval, or dissent, often in opposition to something a person is powerless to prevent or avoid.
Ví dụ Thực tế với 'Protests'
-
"There were massive protests against the government's new policies."
"Đã có những cuộc biểu tình lớn chống lại các chính sách mới của chính phủ."
-
"The protests turned violent after several hours."
"Các cuộc biểu tình trở nên bạo lực sau vài giờ."
-
"She protested her innocence."
"Cô ấy đã phản đối sự vô tội của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protests'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protests'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'protest' có thể chỉ một hành động cụ thể (ví dụ: cuộc biểu tình) hoặc một thái độ liên tục. Nó thường mang ý nghĩa phản đối một cách công khai và có tổ chức, thể hiện sự bất bình hoặc bất mãn với một chính sách, quyết định, hoặc tình huống nào đó. Khác với 'objection' (sự phản đối) mang tính cá nhân và có thể không công khai, 'protest' thường mang tính tập thể và công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'protest against' được sử dụng khi phản đối một hành động, chính sách, hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'protest against the war'. 'protest about/over' được sử dụng khi phản đối về một vấn đề, một sự việc. Ví dụ: 'protest about the high cost of living'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protests'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.