office-based workforce
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Office-based workforce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực lượng lao động chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ của mình trong môi trường văn phòng truyền thống.
Definition (English Meaning)
A workforce that primarily performs its duties within a traditional office setting.
Ví dụ Thực tế với 'Office-based workforce'
-
"The company is transitioning from an office-based workforce to a remote work model."
"Công ty đang chuyển đổi từ lực lượng lao động làm việc tại văn phòng sang mô hình làm việc từ xa."
-
"Maintaining an office-based workforce requires significant investment in office space and infrastructure."
"Duy trì một lực lượng lao động làm việc tại văn phòng đòi hỏi đầu tư đáng kể vào không gian và cơ sở hạ tầng văn phòng."
-
"The pandemic forced many companies to rethink their reliance on an office-based workforce."
"Đại dịch đã buộc nhiều công ty phải suy nghĩ lại về sự phụ thuộc của họ vào lực lượng lao động làm việc tại văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Office-based workforce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workforce
- Adjective: office-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Office-based workforce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các lực lượng lao động làm việc từ xa (remote workforce) hoặc lực lượng lao động kết hợp (hybrid workforce). Nhấn mạnh sự tập trung của nhân viên tại một địa điểm làm việc cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Office-based workforce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.