(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experienced person
B2

experienced person

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người có kinh nghiệm người lão luyện người dày dặn kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experienced person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đã có được kiến thức hoặc kỹ năng từ việc đã làm, đã thấy hoặc đã cảm nhận được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An individual who has gained knowledge or skill from having done, seen, or felt things.

Ví dụ Thực tế với 'Experienced person'

  • "The company is looking for an experienced person to lead the new project."

    "Công ty đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm để lãnh đạo dự án mới."

  • "We need an experienced person to handle this complex situation."

    "Chúng ta cần một người có kinh nghiệm để xử lý tình huống phức tạp này."

  • "She is a highly experienced person in the field of finance."

    "Cô ấy là một người có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experienced person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inexperienced person(người thiếu kinh nghiệm)
novice(người mới vào nghề)
beginner(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Experienced person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào kinh nghiệm thực tế mà một người đã tích lũy được. Khác với 'skilled person' (người có kỹ năng), 'experienced person' ngụ ý rằng kỹ năng đó đến từ trải nghiệm. Cũng khác với 'expert' (chuyên gia), người thường có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể; 'experienced person' có thể có kinh nghiệm rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with at

- 'in': thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó có kinh nghiệm. Ví dụ: an experienced person *in* marketing.
- 'with': thường dùng để chỉ kinh nghiệm với một công cụ, kỹ thuật, hoặc loại hình công việc cụ thể. Ví dụ: an experienced person *with* project management.
- 'at': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ kinh nghiệm ở một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: an experienced person *at* a leadership position.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experienced person'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she is an experienced person, she was chosen to lead the project.
Bởi vì cô ấy là một người có kinh nghiệm, cô ấy đã được chọn để lãnh đạo dự án.
Phủ định
Even though he is not an experienced person, he shows great potential and willingness to learn.
Mặc dù anh ấy không phải là một người có kinh nghiệm, anh ấy thể hiện tiềm năng lớn và sẵn sàng học hỏi.
Nghi vấn
If you need someone who can handle complex situations, wouldn't you want to hire an experienced person?
Nếu bạn cần một người có thể xử lý các tình huống phức tạp, bạn có muốn thuê một người có kinh nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)