experienced person
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experienced person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đã có được kiến thức hoặc kỹ năng từ việc đã làm, đã thấy hoặc đã cảm nhận được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An individual who has gained knowledge or skill from having done, seen, or felt things.
Ví dụ Thực tế với 'Experienced person'
-
"The company is looking for an experienced person to lead the new project."
"Công ty đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm để lãnh đạo dự án mới."
-
"We need an experienced person to handle this complex situation."
"Chúng ta cần một người có kinh nghiệm để xử lý tình huống phức tạp này."
-
"She is a highly experienced person in the field of finance."
"Cô ấy là một người có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experienced person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: experience
- Adjective: experienced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experienced person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào kinh nghiệm thực tế mà một người đã tích lũy được. Khác với 'skilled person' (người có kỹ năng), 'experienced person' ngụ ý rằng kỹ năng đó đến từ trải nghiệm. Cũng khác với 'expert' (chuyên gia), người thường có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể; 'experienced person' có thể có kinh nghiệm rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó có kinh nghiệm. Ví dụ: an experienced person *in* marketing.
- 'with': thường dùng để chỉ kinh nghiệm với một công cụ, kỹ thuật, hoặc loại hình công việc cụ thể. Ví dụ: an experienced person *with* project management.
- 'at': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ kinh nghiệm ở một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: an experienced person *at* a leadership position.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experienced person'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she is an experienced person, she was chosen to lead the project.
|
Bởi vì cô ấy là một người có kinh nghiệm, cô ấy đã được chọn để lãnh đạo dự án. |
| Phủ định |
Even though he is not an experienced person, he shows great potential and willingness to learn.
|
Mặc dù anh ấy không phải là một người có kinh nghiệm, anh ấy thể hiện tiềm năng lớn và sẵn sàng học hỏi. |
| Nghi vấn |
If you need someone who can handle complex situations, wouldn't you want to hire an experienced person?
|
Nếu bạn cần một người có thể xử lý các tình huống phức tạp, bạn có muốn thuê một người có kinh nghiệm không? |