on the surface
Adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On the surface'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ như đúng hoặc thật cho đến khi được xem xét kỹ lưỡng hơn.
Ví dụ Thực tế với 'On the surface'
-
"On the surface, the plan seemed perfect, but there were several hidden flaws."
"Trên bề mặt, kế hoạch có vẻ hoàn hảo, nhưng có một vài thiếu sót tiềm ẩn."
-
"On the surface, he seemed calm, but inside he was very nervous."
"Trên bề mặt, anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng bên trong anh ấy rất lo lắng."
-
"On the surface of the water, there were several dead insects."
"Trên bề mặt nước, có một vài con côn trùng chết."
Từ loại & Từ liên quan của 'On the surface'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On the surface'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó có thể trông có vẻ tốt, đơn giản hoặc dễ hiểu lúc ban đầu, nhưng khi xem xét kỹ hơn, nó phức tạp hơn hoặc có vấn đề. Nó ngụ ý một sự tương phản giữa vẻ bề ngoài và thực tế sâu xa hơn. So sánh với 'at first glance' (thoạt nhìn), nhưng 'on the surface' thường mang ý nghĩa có điều gì đó ẩn sau vẻ ngoài đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cấu trúc 'on the surface of something', để chỉ bề mặt vật lý của một vật thể. Tuy nhiên, khi mang nghĩa bóng, giới từ này không đi kèm trực tiếp. Ví dụ: 'On the surface, the problem seems simple.' (Trên bề mặt, vấn đề có vẻ đơn giản.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'On the surface'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.