one-off event
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-off event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ xảy ra hoặc được thực hiện một lần duy nhất.
Definition (English Meaning)
Occurring or done only once.
Ví dụ Thực tế với 'One-off event'
-
"It was a one-off performance, never to be repeated."
"Đó là một buổi biểu diễn duy nhất, không bao giờ lặp lại."
-
"The concert was a one-off event to raise money for charity."
"Buổi hòa nhạc là một sự kiện duy nhất để gây quỹ từ thiện."
-
"They created a one-off design for the client."
"Họ đã tạo ra một thiết kế độc bản cho khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-off event'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-off event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'one-off' dùng để mô tả một sự kiện, sản phẩm hoặc hành động chỉ diễn ra hoặc được thực hiện một lần, không có tính lặp lại. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và duy nhất của sự kiện đó. So sánh với 'unique' (độc nhất), 'one-off' tập trung vào tính 'chỉ xảy ra một lần' hơn là bản chất khác biệt. 'Unique' có thể mang nghĩa là duy nhất về đặc điểm, còn 'one-off' chỉ về số lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-off event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.