(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-off event
B2

one-off event

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

duy nhất chỉ một lần độc nhất vô nhị độc bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-off event'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ xảy ra hoặc được thực hiện một lần duy nhất.

Definition (English Meaning)

Occurring or done only once.

Ví dụ Thực tế với 'One-off event'

  • "It was a one-off performance, never to be repeated."

    "Đó là một buổi biểu diễn duy nhất, không bao giờ lặp lại."

  • "The concert was a one-off event to raise money for charity."

    "Buổi hòa nhạc là một sự kiện duy nhất để gây quỹ từ thiện."

  • "They created a one-off design for the client."

    "Họ đã tạo ra một thiết kế độc bản cho khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-off event'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unique(độc nhất)
single(duy nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

recurring(lặp lại)
regular(thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'One-off event'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'one-off' dùng để mô tả một sự kiện, sản phẩm hoặc hành động chỉ diễn ra hoặc được thực hiện một lần, không có tính lặp lại. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và duy nhất của sự kiện đó. So sánh với 'unique' (độc nhất), 'one-off' tập trung vào tính 'chỉ xảy ra một lần' hơn là bản chất khác biệt. 'Unique' có thể mang nghĩa là duy nhất về đặc điểm, còn 'one-off' chỉ về số lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-off event'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)