(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ online collaboration
B2

online collaboration

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác trực tuyến cộng tác trực tuyến làm việc nhóm trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online collaboration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm việc chung trên một hoạt động hoặc dự án, được hỗ trợ bởi các công cụ và nền tảng dựa trên internet.

Definition (English Meaning)

The act of working jointly on an activity or project, facilitated by internet-based tools and platforms.

Ví dụ Thực tế với 'Online collaboration'

  • "Effective online collaboration is crucial for remote teams to achieve their goals."

    "Sự hợp tác trực tuyến hiệu quả là rất quan trọng để các nhóm làm việc từ xa đạt được mục tiêu của họ."

  • "The project relies heavily on online collaboration tools to ensure seamless communication."

    "Dự án phụ thuộc rất nhiều vào các công cụ cộng tác trực tuyến để đảm bảo giao tiếp thông suốt."

  • "Our team uses online collaboration platforms like Slack and Zoom for daily stand-up meetings."

    "Đội của chúng tôi sử dụng các nền tảng cộng tác trực tuyến như Slack và Zoom cho các cuộc họp hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Online collaboration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual work(làm việc cá nhân)
solo project(dự án cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Online collaboration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự hợp tác được thực hiện thông qua các công cụ trực tuyến. Nó khác với 'collaboration' thông thường ở chỗ nó ám chỉ một môi trường số, nơi các thành viên có thể không ở cùng một địa điểm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục và sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

On: Nhấn mạnh nền tảng hoặc hệ thống được sử dụng (e.g., online collaboration on Google Docs). In: Nhấn mạnh sự tham gia trong một dự án online (e.g., online collaboration in the design of the new product). For: Nhấn mạnh mục đích của sự hợp tác (e.g., online collaboration for research purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Online collaboration'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although online collaboration tools can be challenging to learn at first, they ultimately increase productivity.
Mặc dù các công cụ cộng tác trực tuyến có thể khó học lúc đầu, nhưng cuối cùng chúng sẽ tăng năng suất.
Phủ định
Unless we collaborate effectively online, the project will not be completed on time.
Trừ khi chúng ta cộng tác trực tuyến hiệu quả, dự án sẽ không được hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Since online collaborative work presents many different challenges, is it really more productive than face to face meetings?
Vì công việc cộng tác trực tuyến mang đến nhiều thách thức khác nhau, liệu nó có thực sự hiệu quả hơn các cuộc họp trực tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)