digital cooperation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital cooperation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp tác, nỗ lực chung liên quan đến các công nghệ, nền tảng và dữ liệu kỹ thuật số để đạt được các mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
Collaborative efforts involving digital technologies, platforms, and data to achieve shared goals.
Ví dụ Thực tế với 'Digital cooperation'
-
"International digital cooperation is crucial for addressing cybersecurity threats."
"Hợp tác kỹ thuật số quốc tế là rất quan trọng để giải quyết các mối đe dọa an ninh mạng."
-
"The EU is promoting digital cooperation with African countries to bridge the digital divide."
"EU đang thúc đẩy hợp tác kỹ thuật số với các nước châu Phi để thu hẹp khoảng cách số."
-
"Digital cooperation between businesses can lead to innovative solutions."
"Hợp tác kỹ thuật số giữa các doanh nghiệp có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital cooperation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooperation
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital cooperation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, kinh tế, hoặc chính phủ, liên quan đến việc hợp tác để giải quyết các vấn đề hoặc tận dụng cơ hội trong không gian số. Nó nhấn mạnh sự kết hợp và tương tác giữa các bên liên quan thông qua các phương tiện kỹ thuật số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng khi nói về sự hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: digital cooperation in cybersecurity). * **on:** Sử dụng khi nói về sự hợp tác trên một nền tảng hoặc dự án cụ thể (ví dụ: digital cooperation on the development of AI). * **for:** Sử dụng khi nói về mục tiêu mà sự hợp tác hướng đến (ví dụ: digital cooperation for sustainable development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital cooperation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.