closed communication
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu giao tiếp đặc trưng bởi sự thiếu cởi mở, minh bạch và khả năng tiếp thu phản hồi hoặc các quan điểm khác.
Definition (English Meaning)
A style of communication characterized by a lack of openness, transparency, and receptiveness to feedback or alternative perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Closed communication'
-
"The company suffered due to its closed communication, where employees were afraid to voice their concerns."
"Công ty chịu thiệt hại do giao tiếp khép kín, nơi nhân viên sợ bày tỏ mối quan tâm của họ."
-
"Closed communication between management and employees led to low morale."
"Giao tiếp khép kín giữa ban quản lý và nhân viên dẫn đến tinh thần làm việc thấp."
-
"The therapist identified closed communication patterns within the family."
"Nhà trị liệu xác định các mô hình giao tiếp khép kín trong gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: closed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Closed communication thường xuất hiện trong các môi trường mà sự tin tưởng thấp, sự kiểm soát cao, hoặc nơi có rào cản đối với việc chia sẻ thông tin. Nó có thể dẫn đến hiểu lầm, xung đột, và giảm hiệu quả làm việc. Nó khác với 'open communication' ở chỗ nhấn mạnh sự cởi mở, minh bạch và khuyến khích trao đổi thông tin tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.