(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public data
B2

public data

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu công khai thông tin công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu công khai, sẵn có cho bất kỳ ai và không bị ràng buộc bởi các hạn chế về quyền riêng tư hoặc thỏa thuận bảo mật.

Definition (English Meaning)

Data that is available to anyone and is not subject to privacy restrictions or confidentiality agreements.

Ví dụ Thực tế với 'Public data'

  • "The government released public data on unemployment rates."

    "Chính phủ đã công bố dữ liệu công khai về tỷ lệ thất nghiệp."

  • "Researchers used public data to study the effects of climate change."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu công khai để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu."

  • "Many websites provide access to public data sets for research and analysis."

    "Nhiều trang web cung cấp quyền truy cập vào các tập dữ liệu công khai cho nghiên cứu và phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data
  • Adjective: public
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open data(dữ liệu mở)
accessible data(dữ liệu có thể truy cập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Public data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Public data đề cập đến thông tin có thể được truy cập và sử dụng tự do bởi công chúng. Nó khác với dữ liệu riêng tư hoặc bí mật, vốn được bảo vệ và hạn chế quyền truy cập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, khoa học và nghiên cứu, nơi việc chia sẻ dữ liệu có thể thúc đẩy sự minh bạch, tiến bộ và đổi mới. Cần lưu ý rằng mặc dù dữ liệu là công khai, nhưng vẫn có thể có các điều khoản và điều kiện về việc sử dụng nó, chẳng hạn như yêu cầu ghi công nguồn gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for about

‘on public data’: thường được sử dụng khi đề cập đến một báo cáo hoặc nghiên cứu dựa trên dữ liệu công khai. Ví dụ: The report is based on public data. ‘for public data’: chỉ mục đích sử dụng của dữ liệu. Ví dụ: A platform for accessing public data. ‘about public data’: đề cập đến thông tin hoặc cuộc thảo luận liên quan đến dữ liệu công khai. Ví dụ: An article about public data privacy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)