proprietary data
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proprietary data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến quyền sở hữu; được sở hữu độc quyền bởi một cá nhân hoặc tổ chức tư nhân, đặc biệt là theo bằng sáng chế, thương hiệu hoặc bản quyền.
Definition (English Meaning)
Relating to an owner or ownership; exclusively owned by a private individual or organization, especially under patent, trademark, or copyright.
Ví dụ Thực tế với 'Proprietary data'
-
"The company protects its proprietary data with strong encryption."
"Công ty bảo vệ dữ liệu độc quyền của mình bằng mã hóa mạnh mẽ."
-
"The company uses proprietary data to improve its products."
"Công ty sử dụng dữ liệu độc quyền để cải thiện sản phẩm của mình."
-
"The theft of proprietary data can have serious legal consequences."
"Việc đánh cắp dữ liệu độc quyền có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proprietary data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: proprietary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proprietary data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'proprietary' thường được sử dụng để mô tả thông tin, phần mềm, hoặc công nghệ mà một công ty sở hữu và giữ bí mật để có lợi thế cạnh tranh. Nó nhấn mạnh quyền kiểm soát và bảo vệ thông tin khỏi việc sử dụng trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proprietary to': Chỉ ra ai là chủ sở hữu. Ví dụ: 'This technology is proprietary to our company.'
'Proprietary of': Hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ đặc tính sở hữu. Ví dụ: 'The proprietary nature of the data prevents its public distribution.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proprietary data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.