(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open reduction internal fixation (orif)
C1

open reduction internal fixation (orif)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nắn chỉnh mở và cố định trong xương Phẫu thuật nắn chỉnh mở và cố định bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open reduction internal fixation (orif)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật bao gồm nắn chỉnh mở một xương gãy và cố định bên trong bằng các dụng cụ (ví dụ: nẹp, vít, đinh) để ổn định các mảnh xương.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure involving the open reduction of a fracture and internal fixation with hardware (e.g., plates, screws, rods) to stabilize the bone fragments.

Ví dụ Thực tế với 'Open reduction internal fixation (orif)'

  • "The patient underwent ORIF to repair the fractured femur."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật ORIF để sửa chữa xương đùi bị gãy."

  • "ORIF is often used to treat complex fractures of the tibia."

    "ORIF thường được sử dụng để điều trị các trường hợp gãy xương chày phức tạp."

  • "Following ORIF, the patient will require physical therapy."

    "Sau ORIF, bệnh nhân sẽ cần vật lý trị liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open reduction internal fixation (orif)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open reduction internal fixation (ORIF)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surgical fixation(cố định phẫu thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed reduction(nắn chỉnh kín)

Từ liên quan (Related Words)

fracture(gãy xương)
bone(xương)
surgery(phẫu thuật)
implant(vật cấy ghép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Open reduction internal fixation (orif)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ORIF là một thủ thuật phẫu thuật được sử dụng để điều trị các xương gãy, đặc biệt là những xương gãy nghiêm trọng hoặc không thể lành bằng phương pháp bảo tồn (ví dụ: bó bột). 'Open reduction' có nghĩa là bác sĩ phẫu thuật rạch da và các mô để tiếp cận trực tiếp với xương gãy. 'Internal fixation' đề cập đến việc sử dụng các thiết bị y tế, chẳng hạn như nẹp, vít, đinh hoặc dây, để giữ các mảnh xương lại với nhau trong quá trình lành vết thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

ORIF *for* a fracture: chỉ định mục đích của phẫu thuật. ORIF *in* the femur: chỉ định vị trí phẫu thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open reduction internal fixation (orif)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)