(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operate roughly
B2

operate roughly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vận hành một cách cẩu thả thao tác thô bạo quản lý thiếu chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate roughly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vận hành, thao tác cái gì đó một cách cẩu thả hoặc không chính xác.

Definition (English Meaning)

To operate something in a careless or inexact way.

Ví dụ Thực tế với 'Operate roughly'

  • "He operates the machine roughly, which could damage it."

    "Anh ta vận hành cái máy một cách cẩu thả, điều này có thể làm hỏng nó."

  • "If you operate the equipment roughly, you'll break it."

    "Nếu bạn vận hành thiết bị một cách cẩu thả, bạn sẽ làm hỏng nó."

  • "The surgeon operated roughly, causing unnecessary damage."

    "Vị bác sĩ phẫu thuật một cách thô bạo, gây ra tổn thương không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operate roughly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: operate
  • Adverb: roughly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handle carelessly(xử lý cẩu thả)
manage ineptly(quản lý một cách vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

operate carefully(vận hành cẩn thận)
manage precisely(quản lý chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Operate roughly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng một thiết bị hoặc thực hiện một quy trình mà không có sự cẩn trọng cần thiết. 'Roughly' ở đây bổ nghĩa cho cách thức 'operate' diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate roughly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)