operate roughly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate roughly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận hành, thao tác cái gì đó một cách cẩu thả hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
To operate something in a careless or inexact way.
Ví dụ Thực tế với 'Operate roughly'
-
"He operates the machine roughly, which could damage it."
"Anh ta vận hành cái máy một cách cẩu thả, điều này có thể làm hỏng nó."
-
"If you operate the equipment roughly, you'll break it."
"Nếu bạn vận hành thiết bị một cách cẩu thả, bạn sẽ làm hỏng nó."
-
"The surgeon operated roughly, causing unnecessary damage."
"Vị bác sĩ phẫu thuật một cách thô bạo, gây ra tổn thương không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operate roughly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: operate
- Adverb: roughly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operate roughly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng một thiết bị hoặc thực hiện một quy trình mà không có sự cẩn trọng cần thiết. 'Roughly' ở đây bổ nghĩa cho cách thức 'operate' diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate roughly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.