(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optical fiber cable
B2

optical fiber cable

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cáp sợi quang dây cáp quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical fiber cable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cáp chứa một hoặc nhiều sợi quang, được sử dụng để truyền dữ liệu dưới dạng các xung ánh sáng.

Definition (English Meaning)

A cable containing one or more optical fibers that are used to transmit data as light pulses.

Ví dụ Thực tế với 'Optical fiber cable'

  • "The new office building was wired with optical fiber cable to ensure fast internet speeds."

    "Tòa nhà văn phòng mới được lắp đặt cáp quang để đảm bảo tốc độ internet nhanh chóng."

  • "Optical fiber cables are essential for modern internet infrastructure."

    "Cáp quang là thiết yếu cho cơ sở hạ tầng internet hiện đại."

  • "The technician spliced the optical fiber cable to restore the internet connection."

    "Kỹ thuật viên nối cáp quang để khôi phục kết nối internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optical fiber cable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optical fiber cable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

copper cable(cáp đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Optical fiber cable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cáp quang được sử dụng rộng rãi trong viễn thông, truyền tải dữ liệu tốc độ cao, và trong các thiết bị y tế như ống nội soi. Nó vượt trội hơn cáp đồng về tốc độ truyền, băng thông, và khả năng chống nhiễu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

* **with:** Chỉ vật liệu cấu tạo hoặc chức năng liên quan (e.g., 'equipment with optical fiber cables').
* **in:** Chỉ vị trí hoặc môi trường sử dụng (e.g., 'used in telecommunications').
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'used for high-speed data transmission').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical fiber cable'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician quickly installed the optical fiber cable to improve internet speeds.
Kỹ thuật viên nhanh chóng lắp đặt cáp quang để cải thiện tốc độ internet.
Phủ định
Not only did the storm damage the power lines, but it also severed the optical fiber cable, causing widespread outages.
Không chỉ cơn bão làm hỏng đường dây điện, mà nó còn cắt đứt cáp quang, gây ra mất điện trên diện rộng.
Nghi vấn
Câu nghi vấn không phù hợp khi áp dụng đảo ngữ với 'optical fiber cable'.
Câu nghi vấn không phù hợp khi áp dụng đảo ngữ với 'optical fiber cable'.
(Vị trí vocab_tab4_inline)