optical fiber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical fiber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sợi mỏng, mềm dẻo làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, dùng để truyền tín hiệu ánh sáng, thường được sử dụng trong viễn thông hoặc hình ảnh y tế.
Definition (English Meaning)
A thin, flexible strand of glass or plastic that transmits light signals, typically used for telecommunications or medical imaging.
Ví dụ Thực tế với 'Optical fiber'
-
"Data is transmitted through optical fiber at the speed of light."
"Dữ liệu được truyền qua sợi quang với tốc độ ánh sáng."
-
"The new network infrastructure relies heavily on optical fiber."
"Cơ sở hạ tầng mạng mới phụ thuộc nhiều vào sợi quang."
-
"Optical fiber is used in endoscopes to visualize internal organs."
"Sợi quang được sử dụng trong ống nội soi để quan sát các cơ quan nội tạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optical fiber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optical fiber
- Adjective: optical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optical fiber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sợi quang là một phương tiện truyền dẫn hiệu quả, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và băng thông rộng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ viễn thông, mạng máy tính, và các ứng dụng y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": Được sử dụng để chỉ đặc tính của sợi quang. Ví dụ: 'Optical fiber with high bandwidth'. "in": Được sử dụng để chỉ việc sử dụng sợi quang trong một hệ thống hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'Used in fiber optic cables'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical fiber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.