inorganic waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inorganic waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải vô cơ là vật liệu thải không có nguồn gốc từ sinh vật sống hoặc tàn tích của chúng; thường bao gồm khoáng chất, kim loại, thủy tinh và các hợp chất phi cacbon khác.
Definition (English Meaning)
Waste material that does not originate from living organisms or their remains; typically consists of minerals, metals, glass, and other non-carbon-based compounds.
Ví dụ Thực tế với 'Inorganic waste'
-
"The proper disposal of inorganic waste is crucial for environmental protection."
"Việc xử lý đúng cách chất thải vô cơ là rất quan trọng đối với việc bảo vệ môi trường."
-
"Glass, metal, and plastic are examples of inorganic waste."
"Thủy tinh, kim loại và nhựa là những ví dụ về chất thải vô cơ."
-
"The city has implemented a new program for recycling inorganic waste."
"Thành phố đã triển khai một chương trình mới để tái chế chất thải vô cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inorganic waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inorganic waste
- Adjective: inorganic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inorganic waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất thải vô cơ khác với chất thải hữu cơ (organic waste) ở nguồn gốc. Chất thải hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật, dễ phân hủy sinh học. Chất thải vô cơ thì ngược lại, khó hoặc không thể phân hủy sinh học tự nhiên. Ví dụ về chất thải vô cơ bao gồm chai lọ thủy tinh, lon kim loại, và các mảnh vỡ xây dựng. Cần phân loại và xử lý chất thải vô cơ đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần: 'waste of inorganic materials'. 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc: 'waste from construction sites'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inorganic waste'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Inorganic waste is collected separately in many cities.
|
Chất thải vô cơ được thu gom riêng ở nhiều thành phố. |
| Phủ định |
Inorganic waste is not properly managed in some developing countries.
|
Chất thải vô cơ không được quản lý đúng cách ở một số nước đang phát triển. |
| Nghi vấn |
Is inorganic waste recycled in your community?
|
Chất thải vô cơ có được tái chế trong cộng đồng của bạn không? |