(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdoor-reared
B2

outdoor-reared

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi thả nuôi ngoài trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdoor-reared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nuôi hoặc giữ ở ngoài trời; đặc biệt, về gia súc hoặc gia cầm, được nuôi ngoài trời thay vì trong chuồng trại hoặc lồng.

Definition (English Meaning)

Raised or kept outside; specifically, of livestock or poultry, raised outdoors rather than in barns or cages.

Ví dụ Thực tế với 'Outdoor-reared'

  • "The restaurant boasts that all its chicken is outdoor-reared."

    "Nhà hàng tự hào rằng tất cả gà của họ đều được nuôi ngoài trời."

  • "Consumers are increasingly demanding outdoor-reared pork."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu thịt lợn được nuôi ngoài trời."

  • "Outdoor-reared hens produce eggs with richer yolks."

    "Gà mái được nuôi ngoài trời đẻ trứng có lòng đỏ đậm đà hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdoor-reared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: outdoor-reared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

organic(hữu cơ)
sustainable(bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Outdoor-reared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả động vật được nuôi dưỡng trong môi trường tự nhiên, cho phép chúng tự do di chuyển và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và không khí trong lành. Nó nhấn mạnh đến chất lượng cuộc sống tốt hơn và có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm cao hơn (ví dụ: thịt, trứng). 'Free-range' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'outdoor-reared' có thể bao hàm một mức độ tự do và tiếp xúc với môi trường tự nhiên nhất định, khác với 'free-range' mà có thể chỉ đơn giản là không bị nhốt trong lồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdoor-reared'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outdoor-reared chickens are known to produce better eggs.
Những con gà được nuôi thả ngoài trời được biết đến với việc sản xuất trứng ngon hơn.
Phủ định
These pigs are not considered outdoor-reared because they spend most of their time indoors.
Những con lợn này không được coi là nuôi thả ngoài trời vì chúng dành phần lớn thời gian ở trong nhà.
Nghi vấn
Are these cattle considered outdoor-reared given the limited grazing area?
Liệu đàn gia súc này có được coi là nuôi thả ngoài trời khi khu vực chăn thả hạn chế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)